Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-owned” Tìm theo Từ (1.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.574 Kết quả)

  • công ty phụ thuộc toàn bộ,
  • sự kéo trước, kéo giãn trước [sự kéo giãn trước],
  • sự cháy sớm,
  • tiền trung cấp,
"
  • Danh từ: sự cho vào trước, sự nhận vào trước, sự nạp sớm, sự nạp sớm (khí, hỗn hợp nhiên liệu), sự cho vào trước, sự nhận...
  • Ngoại động từ: bổ nhiệm trước, chỉ định trước (ai làm việc gì),
  • / ¸pri:ə´reindʒmənt /, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, sự sắp đặt trước, sự bố trí trước, ngoại động từ, sắp đặt trước, sắp xếp trước, thu xếp trước, bố trí trước,
  • sự làm khô sơ bộ, sự sấy, sự phơi,
  • / pri´empt /, Ngoại động từ: giành trước, giành quyền ưu tiên, chiếm trước, Đón trước, ngăn chặn trước, xướng bài cao lên lúc mở đầu mặc dầu bài mình kém để ngăn...
  • / pri´emptiv /, Tính từ: Được ưu tiên mua trước; có liên quan đến quyền ưu tiên mua trước, pre-emptive purchase, việc mua tay trên, pre-emptive right to buy, quyền ưu tiên được mua...
  • tờ khai sơ bộ khi vào (cảng),
  • Ngoại động từ: thiết lập trước, xây dựng trước,
  • bản trước bản beta,
  • Danh từ, số nhiều pre-echoes: sự bắt chước âm thanh, tiếng kêu lanh canh, Điềm báo,
  • Kinh tế: tự ràng buộc trước, tự ràng buộc trước, pre-commitment, tự ràng buộc trước
  • sự bốc hơi sơ bộ,
  • / ¸pri:ig´ziliən /, tính từ, trước khi người do thái bị lưu đày đến babilon ( 600 trước công nguyên),
  • tiền nạp,
  • sự cấp vốn trước,
  • sự mài từ trước, sự nghiền từ trước, sự xay từ trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top