Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-owned” Tìm theo Từ (1.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.574 Kết quả)

  • dự tải, biện pháp gia tải trước,
  • bộ tiền xử lý,
  • tiền phân bố,
  • sự lắp săn,
  • sự xây dựng trước,
  • kiểm tra trước, Ngoại động từ: tra xét trước, khảo sát trước,
  • Danh từ: (viết tắt) của prefabricatedỵhouse (thông tục) (nhà làm sẵn, nhà tiền chế),
"
  • bộ phận tạo nhiệt trưởc,
  • / pri:´hjumən /, tính từ, trước khi có loài người,
  • / ¸pri:ig´niʃən /, Danh từ: sự mồi sớm, sự đánh lừa sớm (máy đốt trong), Ô tô: sự cháy sớm,
  • nổ trước,
  • Ngoại động từ: sắp đặt trước; đặt kế hoạch trước,
  • sự ép sơ bộ,
  • Ngoại động từ: thu (âm thanh, phim, chương trình tv..) trước để sử dụng sau này, Tính từ: Đã có phim,...
  • / pri:´kɔntrækt /, Kinh tế: thỏa thuận trước, thỏa ước, tiền hợp đồng,
  • Danh từ, số nhiều pre-embryos: thai nhi trong 14 ngày đầu sau khi thụ tinh,
  • Danh từ: sự đính ước trước, sự ước hẹn trước,
  • tiền tố,
  • Ngoại động từ: bấm trước (đồng hồ..), she pre-set the cooker to come on at 6.30, bà ta đã bấm sẵn nồi cơm điện để chạy vào lúc...
  • Tính từ: Đã co trước khi may thành quần áo (do đó khi giặt sẽ không co nữa), pre-shrunk jeans, quần bò giặt không co
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top