Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pre-owned” Tìm theo Từ (1.574) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.574 Kết quả)

  • chủ thuyền, chủ tàu,
  • chủ thuê tàu,
  • / ´ounə´ɔkjupaiə /, Danh từ: chủ nhân cư ngụ; người chủ của căn nhà đang ở, Kinh tế: chủ chiếm hữu, nghiệp chủ chiếm hữu, người chủ hộ...
  • người chấp hữu hợp pháp (trái khoán, hối phiếu ...)
  • môi trường thừa hành trước nạp,
  • chủ xe,
  • sở hữu chủ đối tượng,
  • Danh từ: người tự lái xe,
  • định danh người sở hữu,
  • chủ công trình,
"
  • chủ nhà,
  • nguyên chủ,
  • người cùng sở hữu, người đồng sở hữu, người có cổ phần tàu,
  • Thành Ngữ:, the owner, (từ lóng) thuyền trưởng
  • chủ thuê tàu,
  • chủ sở hữu tập tin,
  • chủ nhân đầu tiên, người sở hữu đầu tiên,
  • chủ sở hữu danh nghĩa,
  • người chủ tự quản lý,
  • chủ sở hữu hợp pháp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top