Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Read back” Tìm theo Từ (6.481) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.481 Kết quả)

  • ụ định tâm, ụ đỡ, ụ sau,
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • kiểm tra đọc ngược,
  • Danh từ: bánh mì đen (làm bằng bột lụa mạch đen), Kinh tế: bánh mì từ bột mì đen và bột lúa mạch,
"
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit,
  • ngân hàng chủ trì,
  • Thành Ngữ:, to head back, ti?n lên tru?c d? ch?n b?t (ai) ph?i quay l?i
  • Danh từ: mụn trứng cá,
  • Danh từ: (khoáng chất) grafit, Ngoại động từ: Đánh bóng bằng grafit, chì đen cacbonat hóa, grafit,
  • cà phê hơi đen,
  • đinh mũ chì,
  • gờ đường,
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đầu ghi-đọc,
  • màu hồng đen,
  • đầu đọc viết,
  • đầu đa năng, đầu đọc/ghi,
  • Danh từ: (hoá học) minium ( ô-xít chì màu đỏ, dùng để sơn), Hóa học & vật liệu: chì đỏ, chì plumbat, chì tetroxit, Kỹ...
  • kích thanh răng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top