Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settle upon” Tìm theo Từ (886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (886 Kết quả)

  • / ´netl /, Danh từ: (thực vật học) cây tầm ma, Ngoại động từ: chọc tức, chọc giận, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • / se´ti: /, Danh từ: ghế trường kỷ; xôfa loại nhỏ, Xây dựng: ghế đivan,
  • sự thổi cho đông cứng, sự thổi lần cuối,
  • dấu nếp nhăn,
  • an cư lạc nghiệp,
  • vòng lắng, vòng lún,
  • proton,
  • Thành Ngữ:, to breathe upon, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)
"
  • tiền lời chuyển nhượng,
  • Thành Ngữ:, to fly upon, (như) to fly at
  • Thành Ngữ:, to play upon, o play on to play booty
  • Thành Ngữ:, to trench upon, lấn, xâm lấn
  • Thành Ngữ:, to come upon, t?n công b?t thình lình, d?t kích
  • Thành Ngữ:, to look upon, nhu, coi nhu
  • Thành Ngữ:, to put upon, hành h?, ngu?c dãi
  • Thành Ngữ:, to fall upon, t?n công
  • Thành Ngữ:, to run upon, nghi xoay quanh, nghi miên man (v?n d? gì...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top