Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Settle upon” Tìm theo Từ (886) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (886 Kết quả)

  • máy khử bụi,
  • bể lắng ly tâm,
  • thiết bị rửa cốc,
  • nồi nấu chảy,
  • thiết bị chiết suất chất lỏng,
  • nồi chưng cất lại,
  • ruộng đất đã xác định, ruộng đất được ký thác,
  • sự sản xuất ổn định,
"
  • thời tiết đã ổn định,
  • Danh từ: Ấm thiếc,
  • Thành Ngữ:, to chance upon, tình cờ tìm thấy, tình cờ gặp
  • Thành Ngữ:, to turn upon, (nhu) to turn on
  • Thành Ngữ:, upon further consideration, sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ
  • Thành Ngữ:, to begin upon, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to blunder upon, ngẫu nhiên mà thấy, may mà thấy
  • Thành Ngữ:, to burst upon, chợt xuất hiện, chợt đến
  • Thành Ngữ:, to spit upon, (như) to spit at
  • / dɔtl /, Danh từ: xái thuốc lá sót lại trong tẩu,
  • / dʒentl /, Tính từ: hiền lành, dịu dàng, hoà nhã; nhẹ nhàng; thoai thoải, (thuộc) dòng dõi trâm anh, (thuộc) gia đình quyền quý, (từ cổ,nghĩa cổ) lịch thiệp, lịch sự; cao...
  • / 'lit(ә)l /, Tính từ: nhỏ bé, bé bỏng, ngắn, ngắn ngủi, Ít ỏi, chút ít, nhỏ nhen, nhỏ mọn, tầm thường, hẹp hòi, ti tiện, Đại từ: Ít, chẳng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top