Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Time-wasting” Tìm theo Từ (4.468) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.468 Kết quả)

  • / ´ka:stiη /, Danh từ: sự đổ khuôn, sự đúc, vật đúc, chọn diễn viên, Cơ - Điện tử: sự đúc, vật đúc, sản phẩm đúc, Cơ...
  • / ´fa:stiη /, Kinh tế: việc giữ gia súc đói trước khi mổ,
  • / 'weitiη /, Danh từ: sự đợi, sự chờ; thời gian đợi, sự hầu bàn, Tính từ: Đợi, chờ, hầu bàn,
  • phế phẩm cho chăn nuôi, phế phẩm cho gia súc,
  • / 'wɔʃiɳ /, Danh từ: sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, sự đãi quặng, lớp trát mỏng (màu; kim loại), ( số nhiều) mảnh vụn...
  • teo cơ tăng tiến,
  • tài sản hao kiệt,
  • teo cơ tăng tiến,
"
  • tín thác hao dần, tín thác hao dần (tín thác tạo thành do tài sản bị tiêu hao),
  • tài khoản cạn kiệt, tài khoản hao mòn dần,
  • / taim /, Danh từ: thời gian, thì giờ, thời, sự qua đi của thời gian, thời kỳ không xác định trong tương lai, phần của thời gian, hạn độ của thời gian, giờ, thời gian được...
  • Thành Ngữ:,
  • lỗi thời khoảng,
  • sự lọc mỡ của lòng,
  • băm,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • Danh từ: sự phản bội (nghiệp đoàn), sự không vào nghiệp đoàn,
  • / ´ra:spiη /, tính từ (như) .raspy, kêu kèn kẹt, cọt kẹt, cò ke, chua ngoa, gay gắt, Từ đồng nghĩa: adjective, rasping sound, tiếng kèn kẹt, tiếng cọt kẹt, tiếng cò ke, rasping voice,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top