Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upnotes when you amend a text” Tìm theo Từ (7.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.121 Kết quả)

  • / ə'mend /, Ngoại động từ: sửa cho tốt hơn, làm cho tốt hơn; cải thiện, bồi bổ, cải tạo (đất), sửa đổi, thay đổi (văn kiện (pháp lý)); bổ sung (chỗ thiếu sót, sai...
  • Thành Ngữ:, a touch, hoi, m?t chút
  • / wen /, Phó từ: vào lúc nào, vào dịp nào, khi nào, hồi nào, bao giờ, Liên từ: khi, lúc, hồi, bởi vì, thấy rằng, khi mà, Đại...
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • / tʌtʃ /, Danh từ: sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác (khả năng nhận thức được sự vật hoặc đặc tính của chúng bằng cách sờ vào chúng), cảm thấy cái gì...
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
"
  • / ´æmənt /,
  • / i´mend /, Ngoại động từ: sửa lỗi (trong nội dung một cuốn sách...), hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Đại từ: anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta, you all know that ..., tất cả các anh đều biết rằng...,...
  • / ɑ:'men /, Thán từ: (thiên chúa giáo) a-men, xin được như ý nguyện (dùng khi cầu kinh), Từ đồng nghĩa: adverb, to say amen to something, đồng ý với cái...
  • Nghĩa chuyên ngành: hủy bỏ, kết thúc bất thường, Từ đồng nghĩa: noun, abort , crash , loss
  • Thành Ngữ:, a tough customer, (thông tục) một người khó điều khiển, khó vượt qua. khó thoả mãn...
  • Thành Ngữ:, to touch a string, (nghĩa bóng) đụng đến tâm can
  • / mend /, Danh từ: chỗ vá, chỗ mạng, Ngoại động từ: vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa đổi; chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt...
  • nếu đã phát hành,
  • Thành Ngữ:, when required, khi cần đến
  • Thành Ngữ:, a murrain on you !, (từ cổ,nghĩa cổ) đồ chết toi! đồ chết tiệt!
  • / wi:n /, Ngoại động từ: (thơ ca) tưởng, tưởng tượng,
  • mẫu thử, sự thí nghiệm, sự thử, to carry out a test, sự thí nghiệm đến phá hỏng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top