Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Touch upnotes when you amend a text” Tìm theo Từ | Cụm từ (414.005) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʃɔ:¸tempəd /, Tính từ: hay cáu, nóng, Từ đồng nghĩa: adjective, cranky , grouchy , grumpy , huffy , irascible , irritable , snappish , testy , touchy
  • Thành Ngữ:, depressed classes, ( ấn) tiện dân ( (xem) untouchable)
  • / ,tændʒə'biləti /, danh từ, tính có thể sờ mó được, (nghĩa bóng) tính đích thực, tính xác thực, tính rõ ràng, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tactility , tangibleness , touchableness,...
  • / ´tʌtʃə /, Danh từ: người sờ, người mó, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa, he was as near as a toucher falling into the stream, suýt nữa nó ngã xuống dòng nước,...
  • / ,pælpə'biliti /, danh từ, tính chất sờ mó được, tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như) sờ thấy được, Từ đồng nghĩa: noun, tactility , tangibleness , touchableness
  • / ə´mendz /, Danh từ số nhiều: sự đền, sự bồi thường; sự đền bù, sự bù lại, Từ đồng nghĩa: noun, to make amends for something, đền (bồi (thường);...
"
  • / ´kɔlərik /, Tính từ: hay cáu, nóng tính, Từ đồng nghĩa: adjective, quick-tempered , peevish , irascible , peppery , tetchy , touchy , indignant , mad , angry , belligerent...
  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • , b: oh, he got mad drunk and assed out on the couch., if the guy in front of you bought the last one, then you're just assed out.
  • trang intertext,
  • Thành Ngữ:, at a touch, n?u nhu d?ng nh? vào
  • Thành Ngữ:, a touch, hoi, m?t chút
  • Thành Ngữ:, to lose one's touch, không còn những lợi thế như trước đây
  • Thành Ngữ:, an easy touch, người dễ dãi về tiền bạc
  • Idioms: to have a near touch, thoát hiểm
  • Thành Ngữ:, as near as a toucher, (từ lóng) suýt nữa, chỉ một ly nữa
  • / ´tʌtʃ¸daun /, Danh từ: sự hạ cánh, gônl; bàn thắng (bóng bầu dục), Điện tử & viễn thông: sự hạ cánh, to make a touch-down, hạ cánh
  • theo ngữ cảnh, context-sensitive grammar, ngữ pháp theo ngữ cảnh, context-sensitive help, trợ giúp theo ngữ cảnh
  • kết thúc text, end-of-text,
  • ngữ cảnh tự do, độc lập ngữ cảnh, phi ngữ cảnh, ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh, cfg (context-free grammar ), ngữ pháp phi ngữ cảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top