Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Validité” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / və'liditi /, Danh từ: (pháp lý) giá trị pháp lý; tính hiệu lực; tính chất hợp lệ, sự có căn cứ vững chắc, giá trị, Toán & tin: tính có hiệu...
  • / 'vælideit /, Ngoại động từ: phê chuẩn, thông qua, làm cho có hiệu lực, xác nhận tính hợp lệ, công nhận có giá trị, làm cho lôgich, làm cho hợp lý, làm cho chính đáng,
"
  • tính hợp lý hội tụ,
  • sự tiện lợi sử dụng,
  • / væ'piditi /, danh từ, chuyên nghe lắm nhàm tai, tính chất nhạt nhẽo, tình trạng nhạt nhẽo, lời nhận xét nhạt nhẽo, câu chuyện vô vị, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness...
  • kiểm tra tính hợp lệ, sự làm cho hợp lệ, sự kiểm tra tính hữu hiệu,
  • tính xác thực của nội dung,
  • giới hạn sử dụng,
  • con dấu có giá trị,
  • bit hiệu lực,
  • hạn hiệu lực,
  • thời gian (có) hiệu lực,
  • hiệu lực của hồ sơ dự thầu, a period of time after the date of bid opening , specified in the instructions to bidders , for which bids must be valid ., là thời hạn hsdt có giá trị kể từ ngày mở thầu theo quy định trong...
  • thời hạn có hiệu lực,
  • thời gian có hiệu lực,
  • sự kéo dài thời hạn có hiệu lực,
  • điều khoản về thời hạn hữu hiệu, thời hạn hữu hiệu,
  • ngày có hiệu lực,
  • thời hạn hiệu lực của bảo lãnh thực hiện hợp đồng,
  • gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu, gia hạn hiệu lực của hồ sơ dự thầu là việc kéo dài thời gian có hiệu lực của hồ sơ dự thầu do bên mời thầu yêu cầu và nhà thầu chấp nhận
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top