Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn empower” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.402) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´moudiʃ /, Tính từ: Đúng kiểu, đúng mốt, hợp thời trang, Từ đồng nghĩa: adjective, a la mode * , all the rage , chic , contemporary , current , dashing , exclusive...
  • / ¸ʌltrə´mɔdən /, tính từ, cực kỳ tối tân, Từ đồng nghĩa: adjective, advanced , ahead of its time , avant-garde , contemporary , current , cutting-edge , fresh , futuristic , latest , leading-edge...
  • Danh từ: (viết tắt) chữ la tinh của pro tempore (trong lúc này, trong thời gian này, tạm thời), Nguồn khác: Nghĩa chuyên ngành:...
"
  • / ´pɔ:pə¸raiz /, ngoại động từ, bần cùng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, bankrupt , break , bust , impoverish
  • / di´praivd /, Tính từ: túng quẫn, thiếu thốn, Từ đồng nghĩa: adjective, backward , disadvantaged , impoverished , underprivileged
  • Tính từ: Đương thời, Từ đồng nghĩa: noun, contemporary
  • / mju:'ziʃn /, Danh từ: nhạc sĩ, nhà soạn nhạc, Hình Thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, artist , artiste , composer , conductor ,...
  • đường đơn tạm thời, temporary single line working, hoạt động đường đơn tạm thời
  • / ´lirisist /, Danh từ: nhà thơ trữ tình, Từ đồng nghĩa: noun, composer , lyrist , musician , music writer , poet , songsmith , songwriter
  • Phó từ: qua thực nghiệm, bằng thí nghiệm, Từ đồng nghĩa: adverb, temporarily , on trial , provisionally , on probation...
  • / mɑ:'estrou /, Danh từ: nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài, Từ đồng nghĩa: noun, bandleader , composer , conductor , master...
  • nước tạm thời, nước theo mùa, temporary water intake, công trình lấy nước tạm thời
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • sự đảm bảo của chủ công trình vì quyền sáng chế, giới chủ, employer's association, hiệp hội giới chủ, employer's contributions, phần đóng góp (tiền lương) của...
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • công suất điện, năng lượng điện, điện năng, electric power industry, công nghệ sản xuất điện năng, electric power meter, công tơ điện năng, electric power meter, đồng hồ điện năng, electric power requirement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top