Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn illustration” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.457) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • minh họa, list of illustrations, danh sách minh họa
  • bản vẽ nét, hình vẽ nét, sơ đồ, vẽ bằng bút chì, Từ đồng nghĩa: noun, black and white , delineation , drawing , illustration , pen-and-ink , pencil drawing , picture , sketch
  • / ¸ekspli´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, clarification , construction , decipherment , elucidation , exegesis , exposition , illumination , illustration , interpretation
  • / i´lu:si¸deitiv /, như elucidatory, Từ đồng nghĩa: adjective, exegetic , explanative , explicative , expositive , expository , hermeneutic , hermeneutical , illustrative , interpretative , interpretive
  • / ¸piktə´græfik /, tính từ, (thuộc) lối chữ hình vẽ, chữ tượng hình, Từ đồng nghĩa: adjective, hieroglyphic , illustrative , photographic , pictorial
  • / ¸metə´fɔrikl /, như metaphoric, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , denotative , descriptive , emblematic , illustrative , metaphoric , representative , symbolic , tropological
  • / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, emblematic , figurative , illustrative , metaphorical , parabolic , symbolizing , typifying,...
"
  • / eks´pɔzitəri /, như expositive, Từ đồng nghĩa: adjective, critical , disquisitional , elucidative , exegetic , explanatory , explicative , explicatory , hermeneutic , illustrative , informative , interpretive...
  • / ka:´tu:nist /, danh từ, người vẽ tranh đả kích, người vẽ tranh biếm hoạ, Từ đồng nghĩa: noun, artist , caricaturist , comic artist , gag person , gagster , illustrator , social critic
  • / ¸ilə´streiʃən /, Danh từ: sự minh hoạ, tranh minh hoạ; thí dụ minh hoạ; câu chuyện minh hoạ, Toán & tin: hình vẽ (minh họa), sự minh họa,
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / ʌn´sʌnd /, tính từ, không ai biết đến, vô danh, không được mặt trời rọi sáng, khôngc ó ánh sáng, không phơi nắng,
  • / ¸ilʌs´treiʃənəl /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top