Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Học” Tìm theo Từ | Cụm từ (75.869) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / di:¸fɔsfərai´zeiʃən /, Danh từ: (hoá học) sự khử phôtpho, Hóa học & vật liệu: loại photpho, sự tách phôtpho, tách photpho,
  • / wɛb /, Danh từ: (động vật học) mảng bằng những sợi rất mảnh (do nhện hoặc con vật chăng tơ nào khác sản sinh ra), ( + of) (nghĩa bóng) mớ; một loạt phức tạp, một mạng...
  • / ¸ʌnsaiən´tifik /, Tính từ: không thuộc khoa học; không có tính khoa học, phản khoa học, không có kỹ thuật; không đòi hỏi kỹ thuật cao,
  • quang hình (học), quang hình học, quang hình học, quang học tia,
  • / ¸impi´taigəu /, Danh từ: (y học) bệnh chốc lở, Y học: chốc, lở, impetigo contagiosa, chốc lở truyền nhiễm, impetigo neonatorum, chốc lở trẻ sơ sinh,...
"
  • Danh từ: khả năng làm phát cáu; tính chất chọc tức, (sinh vật học) tính kích thích, (y học) sự kích thích; sự làm tấy lên, sự làm...
  • / pe´trɔgrəfi /, Danh từ: khoa nghiên cứu về đá, thạch học, Xây dựng: thạch tướng học,
  • Danh từ: nhân loại học văn hoá, nhân loại văn hóahọc., nhân loại văn hóa học,
  • hóa áp, Danh từ: (hoá học) hoá áp, áp hoá học,
  • Danh từ: (y học) bệnh sàng học, khoa nghiên cứu sự suy thoái của thể chất, Y học: môn học thóai biến...
  • / ¸pæliən´tɔlədʒi /, Xây dựng: hóa thạch học, Y học: cổ sinh vật học,
  • / ´trouka: /, Danh từ: (y học) giùi chọc, Y học: dùi chọc hút,
  • / ha:´mɔnik /, Tính từ: hài hoà, du dương, (toán học) điều hoà, (âm nhạc) hoà âm, Danh từ: (vật lý) hoạ ba; hoạ âm, (toán học) hàm điều hoà,
  • (thực vật học) có gai nhỏ, (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ, ' spainjul”s, tính từ
  • Danh từ: (tin học) bộ quét quang học, bộ đọc quang, máy quét quang, máy quét quang học, bộ quét quang học, bộ quét, bộ quét quang, thiết bị quét,
  • / ¸entə´mɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa nghiên cứu về sâu bọ, côn trùng học, Y học: côn trùng học,
  • / ¸ki:mou´θerəpi /, Danh từ: (y học) phép chữa hoá học, hoá học trị liệu,
  • / ¸embri´ɔlədʒi /, Danh từ: (động vật học) khoa phôi thai, phôi học, Y học: phôi học,
  • / ´plʌmbik /, Tính từ: (hoá học) (thuộc) chì plumbic, (y học) bị nhiễm độc chì, Hóa học & vật liệu: thuộc chì (ii), thuộc chì (iv), Kỹ...
  • / dʤi'ɔmitri /, Danh từ: hình học, Điện lạnh: hình (học), Kỹ thuật chung: hình dạng, hình học, hình học phẳng, dạng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top