Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Ngõng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gægl /, Danh từ: bầy ngỗng, Đám người ngồi lê đôi mách, Nội động từ: kêu quàng quạc (ngỗng), Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: hình cổ ngỗng; hình chữ s, Xây dựng: khuỷu hình chữ s, Kỹ thuật chung: ống cổ ngỗng,
"
  • túi cơ chânngỗng,
  • mút cầu (ngõng), đầu hình cầu, núm tay gạt (đầu hình cầu của tay gạt),
  • / ´pen¸feðə /, danh từ, pen - feather, lông cứng (ngỗng... để làm ngòi bút)
  • / lisp /, Danh từ: sự nói ngọng, tật nói ngọng, tiếng xào xạc (lá); tiếng rì rào (sóng), Động từ: nói ngọng, Hình Thái Từ:...
  • Danh từ: bút lông chim (ngỗng), bút, ngòi bút, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, Ngoại động từ: viết,...
  • Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải kiểu cổ ngỗng,
  • / 'gæbl /, Danh từ: lời nói lắp bắp; lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc (ngỗng), Động từ: nói lắp bắp; nói nhanh và không rõ; đọc...
  • bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng, người ngốc nghếch, người khờ dại, can't say bo to a goose, what's sauce for the goose...
  • Danh từ: bút, cây bút, sự viết, (nghĩa bóng) nghề cầm bút, nghề viết văn; bút pháp, văn phong, nhà văn, tác giả, bút lông chim (ngỗng), chỗ quây; bãi rào kín (để nhốt trâu,...
  • / skein /, Danh từ: cuộn chỉ, cuộc len, Đàn vịt trời (ngỗng..) đang bay, việc rắc rối như mớ bòng bong, Cơ khí & công trình: ống mayơ, Kỹ...
  • ống hoặc cốt thép cổ ngỗng, trạc ống cổ ngỗng,
  • ống nối cổ ngỗng, hình cổ cò, hình cổ thiên nga, hình chữ s, hình cổ ngỗng,
  • chốt pittông, chốt tay biên, ngõng, ngõng trục, chốt cam, Danh từ: (kỹ thuật) ngõng (trục),
  • / ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh tế: trứng ngỗng,
  • Tính từ: long ngóng, vụng về, không duyên dáng, vô duyên, Phó từ: một cách vụng về; một cách lóng ngóng,...
  • Danh từ: dáng đi kéo lê; dáng đi lóng ngóng, sự chạy lóng ngóng, Nội động từ: Đi kéo lê, đi lết; đi...
  • / ´ænsə¸rain /, Tính từ: (thuộc) loài ngỗng, như loài ngỗng, ngu si, đần độn, ngớ ngẩn,
  • ngõng(trục) trung tâm, chốt chính, bulông chính , ngõng (trục) trung tâm, chốt cái, chốt chính, bulông chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top