Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngõng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ngỗng trắng bắc cực (ngỗng to màu trắng có đầu cánh màu đen sống ở vùng bắc cực),
  • / hɔηk /, Danh từ: tiếng kêu của ngỗng trời, tiếng còi ô tô, Nội động từ: kêu (ngỗng trời), bóp còi (ô tô), Từ đồng...
  • bre & name / ɪk'spekt /, hình thái từ: Động từ: chờ đợi, trông đợi, mong ngóng, trông chờ, trông ngóng (ai đó, việc gì đó), liệu trước, đoán...
  • đầu ngõng,
  • mỡ ngỗng,
  • vít có ngõng,
  • ống nối cổ ngỗng,
  • bệ ngồng, giá phóng,
  • cổ ngõng,
  • Danh từ: mỡ ngỗng,
  • Danh từ: nơi nuôi ngỗng,
  • cổ ngõng,
  • cấu kiện cổ ngõng,
  • trụ đỡ và ngõng,
  • đèn đọc sách xoay được (cổ ngỗng),
  • Phó từ: lóng ngóng, rụt rè,
  • patê gan ngỗng,
  • ống cổ ngỗng,
  • gờ cổ ngỗng,
  • danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top