Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ngõng” Tìm theo Từ | Cụm từ (9.305) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´fʌmblə /, danh từ, người lóng ngóng, người vụng về,
  • cốt (uốn) xiên, cốt cổ ngỗng, cốt uốn, cốt vai bò, cốt xiên,
  • / 'bʌtə,fiηgəd /, Tính từ: vụng về, lóng ngóng,
  • Thành Ngữ:, to have a hand like a foot, lóng ngóng, h?u d?u
  • / ¸krɔtʃi´tiə /, danh từ, người ngông; người có những ảo tưởng, người bán lấy những thành kiến,
  • / ´gɔ:kinis /, danh từ, sự lóng ngóng, tính nhút nhát rụt rè,
  • giật lùi tàu, Phó từ: (hàng hải) giật lùi (tàu), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lóng ngóng, vụng về,
  • Danh từ: tiếng nói riêng (của một nhóm trẻ em thân nhau), (y học) tật nói ngọng, phát âm líu lo,
  • Phó từ: (thuộc) kẻ phóng đãng; giống như kẻ phóng đãng, ngông nghênh, ngang tàng, có vẻ tự mãn,
  • ngõng trục khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay, ngõng (trục) khuỷu, ngõng tay quay,
  • / ´dʒiblits /, Danh từ số nhiều: lòng; cổ, cánh; chân (gà, ngỗng... chặt ra trước khi nấu)
  • / ´grɔmit /, như grummet, Giao thông & vận tải: vòng dây, Điện: khung mắt ngỗng, vòng cách điện, Kỹ thuật chung: đai...
  • / ´gɔ:ki /, Tính từ: lóng ngóng, nhút nhát rụt rè, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, awkward , bumbling ,...
  • / ʌη´geinlinis /, danh từ, dáng điệu long ngóng, dáng điệu vụng về, vẻ không duyên dáng, vẻ vô duyên,
  • / 'klΛmzi /, Tính từ: vụng, vụng về, lóng ngóng, làm vụng (đồ vật), không gọn; khó coi, Kỹ thuật chung: vụng về, Từ đồng...
  • Tính từ: (thông tục) lóng ngóng, vụng (trong việc cầm nắm, chơi..), the twiddly bits at the end of the sonata, những đoạn chơi vụng về ở...
  • / ə´nemɔni /, Danh từ: (thực vật học) cỏ chân ngỗng, (thực vật học) hải quỳ, Từ đồng nghĩa: noun, buttercup , flower , windflower
  • ngõng trung tâm, ngõng (trục) trung tâm, ngõng trung tâm, ngõng trục,
  • / tain /, Danh từ: răng (nạng, chĩa), nhánh (của gạc hươu, gạc nai), Kỹ thuật chung: chốt, ngõng, mộng ghép, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rækiʃnis /, danh từ, tình trạng sống phóng đãng; tình trạng giống như kẻ phóng đãng, sự ngông nghênh, sự ngang tàng, tính có vẻ tự mãn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top