Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Phát” Tìm theo Từ | Cụm từ (50.512) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'æləkeit /, Ngoại động từ: chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì), cấp cho (ai cái gì), phân phối, phân phát; chia phần, Định rõ vị trí, Hình thái...
  • nang, nang, folliculus lymphaticus, nang bạch huyết, folliculus pill, nang lông
"
  • đồng franc vàng, pháp bằng-vàng, đồng phật-lăng vàng, đồng phrăng vàng,
  • / 'blæðə /, Danh từ: ngọn lửa, Ánh sáng chói; màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), sự bột phát; cơn bột phát, ( số nhiều) (từ lóng)...
  • mạch ma, mạch ảo, double phantom circuit, mạch ảo kép, phantom-circuit loading coil, cuộn gia cảm mạch ảo, phantom-circuit repeating coil, cuộn chuyển tiếp mạch ảo
  • / ´blu:¸stoun /, Kỹ thuật chung: đá xanh, đồng sunphat,
  • / ¸haidrou´sʌlfeit /, Hóa học & vật liệu: hyđrosunfat, hyđrosunphat,
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • / ´bougi /, như bogy, Địa chất: goòng, giá chuyển hướng, Từ đồng nghĩa: noun, apparition , bogeyman , bogle , eidolon , phantasm , phantasma , phantom , revenant...
  • / ´pei¸ɔf /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự trả lương, sự trả tiền, kỳ trả lương, kỳ trả tiền, sự thưởng phạt, phần, tỷ lệ phần trăm, Kinh...
  • trái phiếu sushi, trái phiếu sushi (phát hành bằng ngoại tệ ở nhật),
  • / sʌtl /, Tính từ: phảng phất, huyền ảo, tinh vi, tinh tế, không dễ phát hiện, không dễ mô tả; khó thấy; tế nhị, khôn khéo, khôn ngoan; lanh lợi; tài tình, tinh tế; nhạy cảm...
  • Danh từ: người nện, người giáng, người bắt phải chịu (sự trừng phạt...)
  • / ´ʌp¸sə:dʒ /, Danh từ: ( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát, ( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc), Từ...
  • / 'dʤʌdʤmənt /, Danh từ: sự xét xử, quyết định của toà; phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị; điều bất hạnh (coi (như) sự trừng phạt của trời), sự phê bình,...
  • bộ lọc tinh, lớp lọc mịn, nguyên chất, thiết bị lọc tinh, tiền phạt, tinh khiết,
  • / is´tri:t /, Ngoại động từ: (pháp lý) sao (bản phạt...) gửi lên toà
  • điện áp pha-trung tính, điện áp pha-trung tính (điện áp pha),
  • / ædˈmɪnəstər /, Ngoại động từ: trông nom, quản lý; cai quản, cai trị, thi hành, thực hiện, làm lễ (tuyên thệ) cho (ai) tuyên thệ, Đánh, giáng cho (đòn...), phân phát, phân phối,...
  • / ¸indi´stiηktnis /, danh từ, sự không rõ ràng, sự phảng phất, sự lờ mờ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top