Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Plaisir” Tìm theo Từ | Cụm từ (55) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´splaisiη /, Danh từ: sự nối; ghép nối, Dệt may: sự nối vẽ, Xây dựng: sự tiếp nối, Điện:...
"
  • / ¸laisi´mi:tə /, danh từ, thẩm kế,
  • / ,saitə'laisin /, danh từ, tiêu tế bào tố; hủy tế bào tố,
  • / ædipou'laisiz /, Danh từ: sự tiêu mỡ; sự phân giải mỡ, sự tiêu mỡ, thủy phân mỡ, sự phân hủy chất béo,
  • / ´slaisiη /, Hóa học & vật liệu: sự bóc lớp, sự tách lớp (mỏng), Xây dựng: sự đào (đất) theo lớp, Kinh tế:...
  • / ´laisin /, Y học: tiêu tố (một phần câu thành protein trong máu có khả năng gây phân hủy các tế bào toàn bộ),
  • / ¸ræbə´leiziən /, Tính từ: Đầy giọng hài hước tục tĩu (theo phong cách của nhà văn pháp rabelais), rabelaisian prose, văn xuôi theo phong cách rabelais
  • / ´laisis /, Danh từ: (y học) sự giảm dần (bệnh), (sinh vật học) sự tiêu, Y học: phân giải (sự phá), Kinh tế: sự tiêu...
  • / ¸kɔndi´sendiη /, Tính từ: kẻ cả, bề trên, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, arrogant , complaisant , disdainful...
  • / ´plaistɔ¸si:n /, Danh từ: (địa lý,địa chất) thuộc kỷ pleitoxen, ( the pleistocene ) thế pleitoxen, Xây dựng: thống pleistoxen,
  • / ´kredibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / ´kreditəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , plausibility , plausibleness
  • / ¸kreditə´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditableness , plausibility , plausibleness
  • / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility , plausibleness
  • Từ đồng nghĩa: adjective, complaining , quibbling , moaning , irked , dissatisfied , sour , grouchy , irritable
  • / ´plɔ:zibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, believability , color , credibility , credibleness , creditability , creditableness , plausibility
  • / ¸selfiks´plænətəri /, như self-explaining, Từ đồng nghĩa: adjective, clear , distinct , evident , manifest , obvious , plain , unmistakable
  • Danh từ: sự hợp lý, có vẻ đúng, có vẻ đáng tin cậy, Từ đồng nghĩa: noun, the plausibility of her alibi,...
  • / ´kʌlərəbl /, Toán & tin: tô màu được, Từ đồng nghĩa: adjective, credible , creditable , plausible
  • / ´splainiη /, Danh từ: sự cắt rãnh then, Cơ khí & công trình: sự cắt rãnh then,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top