Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sustention” Tìm theo Từ | Cụm từ (256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´selibəsi /, Danh từ: sự sống độc thân, sự không lập gia đình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, abstention...
  • / æbs'tenʃn /, Danh từ: ( + from) sự kiêng, sự không tham gia bỏ phiếu, Từ đồng nghĩa: noun, six votes in favour of the proposal , three against and one abstention,...
"
  • Danh từ: cầu treo, Xây dựng: cầu treo, cầu treo (các hệ thanh, dây, xích), cầu treo dây võng, anchored suspension bridge, cầu treo được neo, chain suspension...
  • khâu treo, biên treo xà nhún, spring suspension link pin, chốt biên treo xà nhún, suspension link pin, ắc biên treo xà nhún
  • trọng tâm, center of gravity suspension, trọng tâm treo
  • / di´fə:rəl /, như deferment, Từ đồng nghĩa: noun, adjournment , deferment , postponement , stay , suspension , waiver
  • bộ treo xe phía trước, hệ thống treo phía trước, hệ thống treo trước, independent front suspension (ifs), hệ thống treo trước độc lập
  • / ¸sʌsten´teiʃən /, Danh từ: sự nuôi sống, sự giữ gìn, sự duy trì, sustentation fund, (từ hiếm,nghĩa hiếm) quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
  • biên treo hệ lò xo, biên treo xà nhún, suspension hanger bracket, tai treo biên treo xà nhún
  • / ¸ekskə¸mju:ni´keiʃən /, ngoại động từ, (tôn giáo) sự rút phép thông công, Từ đồng nghĩa: noun, dismissal , suspension , damnation , removal
  • dây treo chịu tải, sự treo dây dạng xích, sự treo bằng xích, sự treo bằng xích, simple catenary suspension, dây treo chịu tải đơn
  • thể vẩn, lơ lửng, burning in suspension state, thiêu ở trạng thái lơ lửng
  • giàn treo, rầm treo, dầm treo, suspension girder with double chains, dầm treo kiểu 2 dây xích
  • trục xe cứng, cầu bị động, trục cứng, trục cứng, trục đứng, rigid-axle suspension, bộ phận treo trục cứng
  • sự treo dây dẫn, dây treo, wire suspension bridge, cầu dây treo
  • nhịp neo, sải dây neo, suspension bridge anchor span, nhịp neo cầu treo
  • thanh điều chỉnh an toàn, shim safety rod suspension, hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
  • hệ (trần) treo lộ ra ngoài, hệ treo lộ ra ngoài, semi exposed suspension system, hệ treo lộ ra ngoài một phần
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • móng hộp, case foundation with elastic pad, móng hộp có đệm đàn hồi, case foundation with spring suspension, móng hộp có lớp lò xo nâng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top