Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sustention” Tìm theo Từ | Cụm từ (256) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'si:s'faiə /, Danh từ: sự ngừng bắn, (quân sự) lệnh ngừng bắn, Từ đồng nghĩa: noun, armistice , suspension of hostilities , truce
  • Danh từ: tình trạng thiết quân luật, Từ đồng nghĩa: noun, army rule , imperium in imperio , iron rule , military government , rule of the sword , stratocracy , suspension...
  • / dis´tenʃən /, Danh từ: sự làm sưng phồng; sự làm căng phồng; sự sưng phồng; sự căng phồng, Kỹ thuật chung: căng phồng,
  • / səb´venʃən /, Danh từ: tiền trợ cấp, tiền phụ cấp, Kinh tế: tiền phụ cấp, trợ cấp, Từ đồng nghĩa: noun, appropriation...
  • / səs´penʃən /, Danh từ: sự treo; tình trạng treo, sự đình chỉ; sự bị đình; sự đuổi, nhíp (xe), hệ thống giảm xóc, hệ thống treo, sự ngưng lại; sự đình bản (một tờ...
  • hệ thống treo đường dây cáp điện đi trên cao đường sắt,
  • huyền phù thô,
  • giá đỡ dây điện,
  • hệ thống theo kiểu vòm,
  • hệ thống treo tuỳ động (các bánh xe),
  • kẹp đỡ dây, kẹp treo,
  • cầu vượt treo,
  • kẹp lò xo,
  • móc treo,
  • đầu nối cáp võng,
  • tạm ngừng thi công,
  • ray treo,
  • thanh treo, thanh treo (lưu tốc kế),
  • kết cấu treo,
  • thanh giằng hệ thống treo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top