Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (5.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.950 Kết quả)

  • きょうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn], こうじん - [稿人] - [cẢo nhÂn]
  • ぎきょく - [戯曲], soạn thành tuồng (chuyển thể thành tuồng): 戯曲化, nhà soạn (viết) tuồng: 戯曲作者, soạn (viết) tuồng: 戯曲化する
"
  • エキサイト, tôi thấy, mọi người phát cuồng lên trong buổi hòa nhạc như vậy, thật là lố lăng, buồn cười : コンサートでああまでエキサイトするなんて、ばかげたことのように思える
  • きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • きむずかしい - [気難しい] - [khÍ nẠn]
  • かさい - [火災], こげる - [焦げる], もえる - [燃える], ファイア, nhà cháy: 家が燃える
  • リール, ワインジング
  • ながれ - [流れ], ドラゴン, でんりゅう - [電流], けいか - [経過], こうろ - [航路], ストリーム, フロー
  • ネットユーザ
  • きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • きのこぐも - [茸雲] - [* vÂn]
  • よいのくち - [宵の口]
  • ふくらます
  • きかこうさ - [幾何交差]
  • ひとかげをみとめる - [人影を認める] - [nhÂn Ảnh nhẬn]
  • アウトライン
  • ないようモデル - [内容モデル]
  • いとをたらす - [糸をたらす], はなす - [放す], はなつ - [放つ], buông tay lái: ハンドルを放す
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top