Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (5.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.950 Kết quả)

  • なれなれしい - [馴れ馴れしい], thái độ suồng sã: なれなれしい態度
  • ラナバウト, ランナバウト
  • ウーマンリブ, những người đấu tranh vì nam nữ bình quyền: ウーマンリブの人, phong trào vì bình quyền nam nữ: ウーマンリブ運動, nhà hoạt động cho phong trào nam nữ bình quyền: ウーマンリブ活動家,...
  • よぎしゃ - [夜汽車]
  • ライブ
  • やきうちする - [焼討ちする]
  • コンバッションストローク
  • こがす - [焦がす]
"
  • かっともえる - [かっと燃える], cháy bùng lên: ~燃える
  • かじ - [火事], かおくのかさい - [家屋の火災]
  • ファイア
  • やく - [焼く], ねんしょう - [燃焼する], てんかする - [点火する], dùng đuốc để đốt cháy trên cỏ: 草にたいまつで点火する
  • こうろ - [航路], レーン
  • でんりゅう - [電流]
  • じむしょ - [事務所]
  • けんすい - [懸垂], けんすい - [懸垂する]
  • あれくるう - [荒れ狂う], mất hết hy vọng anh ta trở nên cuồng nộ.: 希望を失って彼は荒れ狂った。
  • こうちょう - [好調], việc buôn bán cái gì vẫn có tình hình tiến triển tốt kể cả trong những tháng ~: _月になっても~の売れ行きが好調である, kinh tế mỹ trong trong tình hình tiến triển tốt:...
  • オペレーチングカレント
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top