Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (5.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.950 Kết quả)

  • まちぶせ - [待ち伏せ]
  • れいたん - [冷淡]
  • きんちょうしたじょうせい - [緊張した情勢]
  • げんきょう - [現況], nói chuyện với người dân một cách chân thực về tình hình hiện nay (tình hình hiện tại, hiện trạng, tình trạng hiện nay, tình hình lúc nàyi) ở iraq: イラクの現況について国民に真実を話す,...
  • しきょう - [市況]
  • あっか - [悪化], tình hình xấu đi của kôsôvô: コソヴォ情勢の悪化, tình hình xấu đi của nền kinh tế nước ngoài: 海外の経済情勢悪化, tình hình xấu đi của viễn cảnh kinh tế: 経済見通しの悪化,...
  • こくせい - [国勢]
  • げんけい - [原形], đồ cổ đó đã được gìn giữ gần như nguyên vẹn (gần giống với hình dáng ban đầu): その骨とう品は、できる限り原形に近い形で保存されていた, phục hồi nguyên hình (về...
  • かいそう - [回想], tôi đang hình dung lại những trải nghiệm của bản thân: 私は自分の体験を回想している, hình dung lại quá khứ: 過去を回想する, dần hình dung lại: ~を次々と回想する
  • じったい - [実態], じつじょう - [実情], じっさいのじょうきょう - [実際の状況], じっきょう - [実況]
  • こぶね - [小船], ボート
  • ガスボンベ
  • ずけい - [図形], chứng minh rằng hình dáng của a và hình dáng của b là giống nhau/ chứng minh a với b là đồng dạng: aとbの二つの図形が相似であることを証明する, vị trí trong văn bản chèn hình:...
  • スロットがたリングネットワーク - [スロット形リングネットワーク]
  • こくないじじょう - [国内事情]
  • げんせい - [現勢] - [hiỆn thẾ], げんきょう - [現況], trạng thái hiện thời (tình hình hiện tại) của ông ấy rất tốt nhưng tương lai không thể nói trước gì cả: 彼の現勢はいいですが、将来に何にも予めいえない,...
  • なんきょく - [難局], category : 財政
  • てきじょう - [敵状] - [ĐỊch trẠng], てきじょう - [敵情] - [ĐỊch tÌnh], theo dõi tình hình/hành động của quân địch: 敵状を探る, trinh sát sự biến động của địch: 敵状を偵察する
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top