Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Buồng cháy dạng hình nêm” Tìm theo Từ (5.950) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.950 Kết quả)

  • かいまみる - [垣間見る], cứ đọc nhật ký lại hình dung ra quá khứ của mình: 日記を読むと自分の過去が垣間見える。
  • きじょうネットワーク - [木状ネットワーク], きじょうもう - [木状網]
"
  • コンバッションテスタ
  • ふけつだんな - [ふ決断な], どうようする - [動揺する], ずるずる, dùng dằng kéo dài thời hạn mãi: ~(と)約束の期限を延ばす
  • どたんば - [土壇場]
  • スターけいはいせんリングネットワーク - [スター形配線リングネットワーク], スターネットワーク, ほしじょうネットワーク - [星状ネットワーク], ほしじょうもう - [星状網]
  • きゃくしつ - [客室], おうせつま - [応接間]
  • スプレーブース
  • コンバスタ, ねんしょう - [燃焼], ファーネス
  • じむしつ - [事務室]
  • つける, あじわう - [味わう]
  • ねつあい - [熱愛] - [nhiỆt Ái], cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.: 彼女は熱愛中だよ。, người vợ yêu thương anh ta hết lòng: 彼を熱愛する妻
  • きょうしつ - [教室]
  • ルーム
  • せんしつ - [船室], しんしつ - [寝室], tất nhiên, nếu bạn muốn ở chỗ khác tôi sẽ rất vui lòng chỉ cho bạn nhưng gia đình tôi còn phòng ngủ trống và rất vui mừng đón tiếp bạn: もちろん、その他の場所が良ければ宿泊先についての情報を喜んでお伝えしますが、我が家にも予備の寝室がありますし、ご一緒できて私もうれしいので。,...
  • ぶどうのふさ - [葡萄のふさ]
  • はいぞう - [肺臓]
  • らんそう - [卵巣]
  • がいきょう - [概況], tướng quân đã trình tổng thống một bản báo cáo về tình hình chung của Đông nam Á: 将軍は大統領に対して、東南アジアについての概況報告を行った, nhờ có thiết bị cảm...
  • ねつあい - [熱愛] - [nhiỆt Ái], cô ấy đang yêu cuồng nhiệt.: 彼女は熱愛中だよ。, người vợ yêu thương anh ta hết lòng: 彼を熱愛する妻
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top