- Từ điển Anh - Việt
Appointment
Nghe phát âmMục lục |
/ə'pɔintmənt/
Thông dụng
Danh từ
Sự bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
Sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
Chiếu chỉ; sắc lệnh
( số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
( số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
Chuyên ngành
Điện tử & viễn thông
sự bổ nhiệm
- peripheral appointment
- sụ bổ nhiệm trực tiếp
- temporary appointment
- sự bổ nhiệm tạm thời
Kỹ thuật chung
cuộc hẹn
sự bố trí
Kinh tế
chức vụ được bổ nhiệm
cuộc hẹn
giấy mời
giấy triệu tập
sự bổ nhiệm
sự hẹn gặp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assignation , assignment , blind date , consultation , date , engagement , errand , gig , interview , invitation , meet , rendezvous , session , tryst , zero hour * , allotment , approval , assigning , authorization , certification , choice , choosing , commissioning , delegation , deputation , designation , election , empowering , installation , naming , nomination , ordination , promotion , selection , appointee , berth , candidate , delegate , employment , nominee , office , officeholder , place , post , representative , situation , station , work , accoutrement , appurtenance , equipage , fitting , fixture , gear , outfit , paraphernalia , trappings , billet , job , slot , spot , movable , enactment , equipment , furniture , meeting , position , schedule , time
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Appointment of Assistants to Engineer
bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư, -
Appointment of agency
sự chỉ định đại lý, -
Appointment of assistants to engineer
bổ nhiệm trợ lý cho kỹ sư, -
Appointment to a post
sự bổ nhiệm vào một chức vụ, -
Appointments
cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại... -
Appointments diary
sổ nhật ký, -
Apportion
/ ə'pɔ:∫n /, Ngoại động từ: chia ra từng phần, chia thành lô, hình thái... -
Apportioned charges
chi phí chia ra từng phần, giá phí tách khoản, -
Apportioned cost
phí tổn chia ra, phí tổn tách khoản, -
Apportioned overhead
phí quản lý chia ra từng khoản, -
Apportionment
/ ə'pɔ:ʃnmənt /, Danh từ: sự chia ra từng phần, sự chia thành lô, Kinh tế:... -
Apportionment (of expenditure)
sự phân bổ (mức chi tiêu), -
Apportionment of expenses
sự chia chịu chi phí, sự phân chia phí dụng, -
Appose
/ ə´pouz /, Đặt một vật cạnh vật khác, (từ cổ) áp lên, hình thái từ, to appose a seal to a document, áp triện vào một văn... -
Apposed
, -
Apposing
, -
Apposite
/ ´æpəzit /, Tính từ: thích hợp, thích đáng, đúng lúc, Từ đồng nghĩa:... -
Appositely
Phó từ: thích hợp, đúng lúc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.