Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beef

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:f/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .beeves

Thịt bò
( số nhiều) bò nuôi để làm thịt
Sức mạnh, thể lực; bắp thịt (người)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phàn nàn, lời than vãn

Động từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phàn nàn, than vãn
(quân sự) tăng cường

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

thịt bò
air-dried beef
thịt bò khô
all-beef sausage
xúc xích thịt bò
baby beef
thịt bò non
baked beef
thịt bò nướng
beef cooler
phòng làm lạnh thịt bò
beef cutter-and washer
sự cắt thịt bò
beef extract
phần chiết của thịt bò
beef extract-peptone agar
thạch thịt bò pepton
beef roll
thịt bò viên
beef roller
con lăn súc thịt bò
beef sausage
xúc xích thịt bò
beef saw
cưa để xả súc thịt bò
beef side
nửa con thịt bò
beef-curing brine
nước muối để ướp thịt bò
beef-tea
nước thịt bò băm
boiling beef
thịt bò nấu
boned beef
thịt bò đã lóc xương
braised beef
thịt bò om
broiled beef
thịt bò nướng
canned corned beef
thịt bò muối
carcass beef
thịt bò tươi sống
chipped beef
thịt bò rán
choose beef
thịt bò ngon (loại đã lựa chọn)
cooked beef
thịt bò nấu chín
corned beef
thịt bò muối
corned beef hash
thịt bò muối hộp
cut-up beef
thịt bò cắt miếng
dried beef
thịt bò sấy khô
essence of beef
chất chiết từ thịt bò
flavour beef
thịt bò cho gia vị
fluid beef extract
dịch chiết thịt bò
freeze-dried beef
thịt bò sấy thăng hoa
fried beef
thịt bò rán
frozen beef
thịt bò đông lạnh
jerked beef
thịt bò lát mỏng ướp muối phơi nắng
mess beef
thịt bò bạc nhạc
minced beef
thịt bò thái nhỏ (băm)
plate beef
thịt bò tảng
posted beef
thịt bò nghiền đóng hộp
powdered beef
bột thịt bò
pressed beef
thịt bò ép
rare-beef
thịt bò tái
retail-cut beef
thịt bò pha bán lẻ
salt beef
thịt bò muối
shipper beef
thịt bò hảo hạng
smoked beef
thịt bò hun khói
soup beef
thịt bò nấu xúp
square cut beef chuck
phần bả vai con thịt bò cắt mông
stewed beef
thịt bò hầm nhừ
tender beef
thịt bò mềm
tenderized beef
thịt bò được làm mềm
vacuum-dried beef
thịt bò sấy chân không

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
arm , brawn , flesh , force , heftiness , meat , might , muscle , physique , power , robustness , sinew , steam , strength , thew , vigor , bickering , criticism , dispute , grievance , gripe , grouse , grumble , objection , protestation , quarrel , rhubarb * , squabble , bulk , muscularity
verb
grouch , grump , whine
phrasal verb
aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , upsurge , wax

Từ trái nghĩa

noun
compliment , praise

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top