Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hide

Nghe phát âm

Mục lục

/haid/

Thông dụng

Danh từ

Da sống (chưa luộc, mới chỉ cạo và rửa)
(đùa cợt) da người
Neither hide nor hair
Không có bất cứ một dấu vết gì
to save one's own hide
để cứu lấy tính mạng mình; cầu an bảo mạng
to have a hide like a rhinoceros
mặt dày mày dạn
to tan sb's hide
đánh nhừ tử, đánh thê thảm


Ngoại động từ

Lột da
(thông tục) đánh đòn

Danh từ

(sử học) Haiđơ (đơn vị đo ruộng đất từ 60 đến 120 mẫu Anh tuỳ theo từng địa phương ở Anh)
Nơi nấp để rình thú rừng

Nội động từ .hidden, .hid

Trốn, ẩn nấp, náu

Ngoại động từ

Che giấu, che đậy, giấu giếm; giữ kín (một điều gì)
Che khuất
to hide one's head
giấu mặt đi vì xấu hổ, xấu hổ nên không dám ló mặt ra
not to hide one's light (candle) under a bushel

Xem bushel

to hide a multitude of sins
che giấu một thực tế chẳng mấy hay ho

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

trốn, dấu

Hóa học & vật liệu

da sống, da mới lột, da chưa thuộc

Giải thích EN: A raw or dressed animal skin, especially that of a relatively large animal.

Giải thích VN: Da động vật sống hay chưa thuộc, đặc biệt là da của các động vật tương đối lớn.

Xây dựng

làm khuất

Kỹ thuật chung

che khuất
dấu
trơn

Kinh tế

bộ da
da sống
nguyên liệu giầy da

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adumbrate , blot out , bury , cache , camouflage , cloak , cover , curtain * , disguise , dissemble , ditch , duck , eclipse , ensconce , go into hiding , go underground , harbor , hold back , hole up * , hush up , keep from , keep secret , lie low , lock up , mask , not give away , not tell , obscure , plant , protect , put out of the way , reserve , salt away * , screen , secrete , shadow , shelter , shield , shroud , smuggle , squirrel , stash , stifle , stow away , suppress , take cover , tuck away , veil , withhold , conceal , occult , enshroud , hush , submerge , obstruct , shut off , flog , lash , thrash , whip , abscond , closet , coat , fugitate , leather , lurk , mantle , palliate , pelt , sequester , skin , skulk , stow
phrasal verb
hole up*
noun
fell , fur , jacket , pelt

Từ trái nghĩa

verb
bare , disclose , divulge , exhibit , expose , lay bare , let out , open , reveal , show , tell , uncover , unmask

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top