- Từ điển Anh - Việt
Hint
Nghe phát âmMục lục |
/hint/
Thông dụng
Danh từ
Lời gợi ý; lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chút xíu, tí ti, dấu vết
Động từ
Gợi ý nhẹ nhàng, nói bóng gió, nói ám chỉ (đến cái gì)
hình thái từ
Chuyên ngành
Toán & tin
lời gợi ý
Kỹ thuật chung
gợi ý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , advice , allusion , announcement , clue , communication , connotation , denotation , evidence , flea in ear , glimmering , help , idea , implication , impression , inference , information , inkling , innuendo , insinuation , intimation , iota , lead , mention , notice , notion , observation , omen , pointer , print , reference , reminder , scent , sign , signification , smattering , suspicion , symptom , taste , telltale , tinge , tip , tip-off , token , trace , warning , whiff * , whisper , wink * , word to wise , wrinkle * , undercurrent , undertone , cue , suggestion , breath , dash , ghost , hair , semblance , shadow , soup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hinted
, -
Hinterland
/ ´hintə¸lænd /, Danh từ: nội địa (vùng ở sâu phía sau bờ biển, bờ sông), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Hinting
, -
Hintingly
Phó từ: Để gợi ý; có ý ám chỉ, có ý bóng gió, -
Hip
/ hip /, Danh từ: (giải phẫu) hông, (kiến trúc) mép bờ (mái nhà), (thực vật học) quả của cây... -
Hip-bath
Danh từ: (y học) chậu ngâm đít; bồn tắm ngồi nửa người, sự ngâm đít; sự tắm ngồi nửa... -
Hip-bone
/ ´hip¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương chậu, Kinh tế: xương chậu,... -
Hip-disease
Danh từ: (y học) bệnh lao khớp háng, -
Hip-flask
/ ´hip¸fla:sk /, danh từ, chai rượu để trong túi bên hông, -
Hip-joint
/ ´hip¸dʒɔint /, danh từ, (giải phẫu) khớp háng, -
Hip-pocket
/ ´hip¸pɔkit /, danh từ, túi quần ngay sau hông, -
Hip-roof
/ ´hip¸ru:f /, danh từ, mái nhà hình tháp, -
Hip and ridge roof
mái hồi và răng cưa, -
Hip bone
xương hông, (xương chậu)., -
Hip capping
gờ đỉnh tường có sống, -
Hip check
hóa đơn hip, -
Hip creeper rafter
rui thả ở mái hồi, -
Hip creeper rafter (hip creeper)
rui thả ở mái hồi, -
Hip dormer
cửa tò vò có mát hồi, -
Hip end (hipped end)
đỉnh mái hồi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.