Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bulls” Tìm theo Từ (138) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (138 Kết quả)

  • / 'buli /, Danh từ: kẻ hay bắt nạt (ở trường học), (môn côn cầu) việc hai bên thi đấu đập gậy vào nhau ba lần trước khi giao bóng, Động từ:...
  • ép bên mua (chứng khoán),
  • Danh từ số nhiều: hột dái, chuyện vớ vẩn, nhảm nhí, by the balls, làm cho mất hiệu lực
  • / bul /, Danh từ: bò đực, con đực (voi, cá voi...), (thiên văn học) sao kim ngưu, người đầu cơ giá lên (thị trường chứng khoán), (từ lóng) cớm, mật thám; cảnh sát, Nội...
"
  • Danh từ, số nhiều bullae: con dấu bằng chì gắn vào sắc lệnh giáo hoàng, vết bỏng lớn, nốt mọng, bóng; túi, Y...
  • fuleren pha tạp, viên pha tạp,
  • chứng khoán phát hành với giá cố định của nhà nước,
  • hàng chất rời chủ yếu,
  • các hóa đơn phải thu, các khoản phải thu,
  • / ´bɔ:lz¸ʌp /, danh từ, sự lộn xộn, công việc chắp vá,
  • Danh từ: kẻ đâm thuê chém mướn,
  • chứng khoán nóng (ngày đáo hạn gần kề), hối phiếu ngắn hạn, hối phiếu nóng, trái phiếu vừa phát hành,
  • hàng chất rời thứ yếu,
  • Danh từ: thịt bò ướp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top