Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Come go” Tìm theo Từ (2.972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.972 Kết quả)

  • Danh từ: sự đi đi lại lại, sự đi tới đi lui,
  • Idioms: to go home, (Đạn)trúng đích
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, light come , light go, come
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • / ´gou´gou /, Xây dựng: hiện đại nhất, Kỹ thuật chung: mới nhất, Kinh tế: có tính đầu cơ cao,
  • Thành Ngữ:, to come ( go ) home to somebody's heart, o go to somebody's heart
"
  • / gou /, Danh từ, số nhiều goes: sự đi, sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái, sự làm thử, lần, hơi, cú, khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu), (thông tục) việc...
  • Thành Ngữ:, to go ( come ) it strong, (từ lóng) làm (việc gì) thật triệt để, làm (việc gì) đến nơi đến chốn
  • công ty đầu cơ đầu tư cổ phiếu, quỹ đầu tư chung có tính chất đầu cơ,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • quỹ mạo hiểm, quỹ đầu cơ,
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • Thành Ngữ:, to come ( fall , go ) to loggerhead, cãi nhau, bất hoà
  • Thành Ngữ:, come/go to the/somebody's rescue, cứu ai, giúp đỡ ai
  • Idioms: to go , come out on strike, bãi công, đình công
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top