Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come go” Tìm theo Từ (2.972) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.972 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to go heaven, o go to one's account
  • Thành Ngữ:, to go in, vào, di vào
  • Thành Ngữ:, to go into, vào
  • Thành Ngữ:, to go off, di ra, ra di, di m?t, di bi?n, chu?n, b? di
  • Thành Ngữ:, to go among, di gi?a (dám dông, doàn bi?u tình...)
  • Thành Ngữ:, to go ape, bắt đầu đối xử điên rồ
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to go behind, xét l?i, nh?n d?nh l?i, nghiên c?u, tìm hi?u (v?n d? gì)
  • Idioms: to go broody, muốn ấp trứng
  • Thành Ngữ:, to go flop, flop
  • / ´tʌtʃən´gou /, tính từ, mạo hiểm, liều, (thông tục) khó thành, không chắc chắn về kết quả, danh từ, công việc mạo hiểm, việc liều, việc không chắc chắn, hoàn cảnh nguy hiểm, Từ...
  • bắt đi,
  • đi tới trang,
  • chính sách chờ thời,
  • Thành Ngữ:, go/turn sour, trở nên không thuận lợi, trở nên khó ưa; hoá ra xấu đi
  • Danh từ: người bảo vệ nhà kho, người bảo vệ kho hàng,
  • sẵn sàng hoạt động,
  • Thành Ngữ:, to go native, hoà nhập vào cộng đồng bản xứ
  • Idioms: to go ashore, lên bờ
  • Thành Ngữ: trở về, to go back, tr? v?, v?, tr? l?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top