Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Fathometer” Tìm theo Từ (25) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25 Kết quả)

  • / fæ´ðɔmitə /, Danh từ: cái dò sâu (máy dùng tiếng vọng để đo chiều sâu của biển), Kỹ thuật chung: máy dò sâu, máy đo sâu,
  • / bə´θɔmitə /, Danh từ: máy đo độ sâu, Xây dựng: máy đo sâu (nước), Kỹ thuật chung: cái lấy mẫu nước, máy đo độ...
  • sỏi kế,
  • thiết bị điện dùng để đo tỷ số (nước-xi măng), thước lôga, máy đo tỷ số, thước tỉ lệ,
  • (dụng cụ) đo lồi lõm nhãn cầu,
  • / pæ'kɔmitə /, Danh từ: dụng cụ đo chiều dày,
  • / æt´mɔmitə /, Danh từ: (vật lý) thiết bị đo hơi, Cơ khí & công trình: cái đo hóa hơi,
  • sâu [máy đo sâu], máy đo độ sâu, Địa chất: máy đo sâu (của nước),
  • / tæ'kɔmitə /, Danh từ: (kỹ thuật) máy đo tốc độ gốc, Cơ - Điện tử: tốc độ kế, đồng hồ đo tốc độ, tốc kế góc, Ô...
"
  • tốc kế vòng điện, tốc kế góc điện, máy đo tốc độ góc chạy bằng điện,
  • tốc kế vòng ma sát,
  • máy toàn đạc tự động,
  • đo tốc độ góc sung lực,
  • tốc kế vòng điện tử,
  • tốc kế vòng ly tâm,
  • máy toàn đạc kiểu dây,
  • tốc kế vòng điện tử,
  • khóa tốc độ góc,
  • hơi kế nhiệt,
  • máy đo tốc độ góc theo thời gian,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top