Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn col” Tìm theo Từ (2.013) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.013 Kết quả)

  • / tɔl´lɔl /, tính từ, (từ lóng) vừa vừa, kha khá, second in mathematics ! sounds tol-lol, thứ hai về toán! cũng khá rồi
  • prefix. chỉ ruột gíà.,
  • viết tắt, Đại tá ( colonel),
  • / kɔl /, Danh từ: (địa lý,địa chất) đèo, Hóa học & vật liệu: đèo yên ngựa, địa hình yên ngựa, Chính trị: chức...
  • co nhiệt độ lạnh, một trong những chất thải co tiêu chuẩn cho động cơ xe trong điều kiện nhiệt độ thấp (nghĩa là 20 độ fahrenheit, khoảng -7oc). những bộ biến đổi xúc tác động cơ cổ điển không...
  • dàn ống không khí lạnh, giàn ống không khí lạnh, ống dẫn không khí lạnh,
"
  • prefíx. chỉ mật.,
  • viết tắt, cơ quan thông tin trung ương ( central office of information),
  • / kɔil /, Toán & tin: (máy tính ) cuộn (dây), Cơ - Điện tử: cuộn dây, ống xoắn ốc, ruột gà, Ô tô: cuộn dây kích...
  • / koult /, Danh từ: ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, (hàng hải) roi thừng (bằng thừng bện, để đánh đập thuỷ thủ), Ngoại...
  • / kɔ: /, Kỹ thuật chung: tim,
  • / kɔt /, Danh từ: giừơng cũi của trẻ con, (hàng hải) võng, Từ đồng nghĩa: noun, army bed , berth , bunk , camp bed , folding bed , gurney , small bed , trundle...
  • / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người điều khiển (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: cầm...
  • prefix. chỉ hông.,
  • / moul /, Kỹ thuật chung: phân tử gam,
  • hệ số haze (coh), chỉ số đo mức cản trở tầm nhìn trong không khí.
  • Đèn huỳnh quang nén (cfl), loại đèn huỳnh quang nhỏ, là lựa chọn hữu hiệu hơn trong việc cung cấp ánh sáng chói. cũng được gọi là đèn pl, cfl, đèn ống đôi, hoặc đèn biax.
  • tiền tố chỉ âm đạo,
  • Huyền bí: theo các chuyên gia khảo cổ về văn hóa châu Á, từ này chỉ về một con rồng trắng (bạch long) đã thay đổi tiềm thức...
  • / ku:l /, Tính từ: mát mẻ, mát; hơi lạnh, nguội, trời trở mát, trầm tĩnh, điềm tĩnh, bình tĩnh, lãnh đạm, nhạt nhẽo, thờ ơ, không sốt sắng, không nhiệt tình, không mặn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top