Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fishy” Tìm theo Từ (416) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (416 Kết quả)

  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • vị cá,
  • vị cá,
  • chứa graphit,
  • / fɪʃ /, Danh từ: cá, cá nước ngọt, cá, món cá, (thiên văn học) chòm sao cá, người cắn câu, người bị mồi chài, con người, gã (có cá tính đặc biệt), Nội...
  • vận tải công-ten-nơ kiểu vác lưng, vận tải kiểu thồ cá,
  • / ´wiʃi¸wɔʃi /, Tính từ: nhạt, loãng (rượu, cà phê...), nhạt phèo (câu chuyện), yếu ớt, mờ nhạt, nhợt nhạt (màu sắc, đặc điểm, phẩm chất..), Từ...
"
  • cá biển khơi sâu,
  • Danh từ: (động vật học) lợn biển; cá nược, cá nóc hòm, cá xám,
  • / ´koul¸fiʃ /, Kinh tế: cá than,
  • thước dây, thước cuộn,
  • cá nuôi (không phải cá tự nhiên trên sông, rạch),
  • cá mỡ,
  • cá nuôi,
  • / ´fiηgə¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) sao biển,
  • Danh từ: nghề nuôi cá,
  • Danh từ: (ngành đường sắt) thanh nối ray,
  • Danh từ: nghề nuôi cá,
  • sự đánh dấu cá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top