Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hinge” Tìm theo Từ (250) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (250 Kết quả)

  • / hɪndʒ /, Danh từ: bản lề (cửa...), khớp nối, miếng giấy nhỏ phết sẵn hồ (để dán tem... vào anbom), (nghĩa bóng) nguyên tắc trung tâm; điểm mấu chốt, bối rối, quẫn trí,...
  • tải trọng dằn khớp của đường ống,
  • bản lề ba chạc, bản lề chữ t,
  • bản lề đứng,
  • bản lệ bàn đối đầu, bản lề dẹt cỡ nhỏ, bản ghép hàn đối dầu,
  • bản lề nằm ngang,
  • khớp lắp ráp,
  • bản lề cánh cửa, bản lề khung cửa sổ,
"
  • bản lề gập,
  • khớp trơn, khớp không ma sát,
  • sự tựa trên khớp,
  • đinh ốc bản lề, chốt bản lề,
  • thanh trục chính,
  • đứt gãy bản lề,
  • Danh từ: khớp nối giữa hai xương (thí dụ khủyu tay) chỉ có thể chuyển động một hướng, khối hình trụ, khớp hình trụ, bản lề, khớp bản lề, khớp kiểu pianô, liên kết...
  • trụ khớp,
  • trục có bản lề,
  • lò xo khớp nối, lò xo bản lề,
  • bản lề (cửa),
  • sự tựa trên khớp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top