Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn radiant” Tìm theo Từ (447) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (447 Kết quả)

  • / ´reidiənt /, Tính từ: sáng chói, sáng rực, chiếu sáng rực rỡ, toả sáng, toả nhiệt, phát sáng, phát xạ, bức xạ; được truyền bằng bức xạ, lộng lẫy, rực rỡ, rạng...
"
  • / ´reidiən /, Tính từ: (toán học) rađian, Toán & tin: đơn vị góc, Xây dựng: rađian (đơn vị đo góc), Điện:...
  • suất liều lượng,
  • chất phát xạ,
  • thế bức xạ, thế lực xạ,
  • bộ quá nhiệt bức xạ,
  • nhiệt độ bức xạ, mean radiant temperature, nhiệt độ bức xạ trung bình
  • hệ số truyền bức xạ,
  • độ bức xạ,
  • sự nung bằng bức xạ, sưởi bằng bức xạ,
  • khả năng phát xạ, công suất bức xạ,
  • mặt bức xạ, bề mặt bức xạ, bề mặt phát xạ,
  • làm lạnh bằng bức xạ, sự làm nguội bức xạ, radiant cooling system, hệ (thống) làm lạnh bằng bức xạ
  • mật độ bức xạ,
  • hiệu suất bức xạ,
  • sự phơi bức xạ,
  • mặt cắt tỏa tia,
  • sự kích thích bằng bức xạ,
  • độ tỏa sáng, độ trưng, độ trưng năng lượng,
  • Danh từ: luồng bức xạ, dòng bức xạ, lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ năng lượng bức xạ, radiant flux density, mật độ thông lượng bức xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top