Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn speckled” Tìm theo Từ (28) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28 Kết quả)

  • / ´spekld /, Tính từ: có những đốm nhỏ, Cơ khí & công trình: có rỗ nhỏ, có vết lốm đốm (vật đúc), Kỹ thuật chung:...
  • cá hồi chấm nhỏ,
  • Tính từ: có đốm bẩn,
  • / 'spekl /, Danh từ: vết lốm đốm (trên da, lông..), Ngoại động từ: làm lốm đốm, Dệt may: hoa văn nền, tạo đốm,
  • gỗ hoa lấm chấm,
"
  • / ´frekld /, tính từ, bị tàn nhang,
  • Tính từ: không có lốm đốm, sạch bong,
  • tiếng ồn lâm râm,
  • / pikld /, Tính từ: giầm, ngâm giấm, giầm nước mắm (củ cải, hành, thịt...), (thông tục) say rượu, Từ đồng nghĩa: adjective
  • giao thoa kế đốm, máy giao thoa đốm,
  • ảnh đốm,
  • phương pháp chụp ảnh đốm,
  • fomat mặn,
  • đá hộc cỡ bất kì, đá hộc cỡ bất kỳ,
  • thịt muối,
  • đường vạch, đường vạch vạch (----), đường nét đứt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top