Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn timber” Tìm theo Từ (3.979) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.979 Kết quả)

  • / ˈtɪmbər /, Danh từ: gỗ xây dựng, gỗ kiến trúc, gỗ làm mộc, cây gỗ (cây thích hợp cho việc lấy gỗ), thanh gỗ (nhất là kèo, xà, dùng trong dựng nhà hoặc đóng tàu), (từ...
  • Thành Ngữ:, times without number, không tính xuể bao nhiêu lần, chẳng biết bao nhiêu lần
  • tần số,
  • Danh từ: người bấm giờ, (hiếm) đồng hồ, (kỹ thuật) rơ-le thời gian; rơ-le định giờ, máy điều tiết đánh lửa (trong động cơ...
  • / ´limbə /, danh từ, (quân sự) đầu xe (xe kéo pháo), tính từ, mềm dẻo, linh hoạt, nội động từ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,...
"
  • / tæmbr /, Danh từ: (âm nhạc) âm sắc (phẩm chất đặc trưng về âm thanh của một giọng hát, nói hoặc của một nhạc cụ), Toán & tin: âm sắc,...
  • gỗ cưa, gỗ xẻ,
  • gỗ không có khuyết tật,
  • bào vuông vắn, gỗ xẻ đã được đẽo, gỗ xẻ, vật liệu gỗ xẻ,
  • Danh từ: thức ăn,
  • gỗ giằng giữ khối gỗ, gỗ giữ khối xây,
  • gỗ bè,
  • gỗ nặng, gỗ chịu lửa, heavy-timber construction, công trình gỗ nặng
  • gỗ hầm mỏ,
  • gạch dài, gỗ vuông, rầm (vuông) gỗ, gỗ hộp, rầm, thanh, counter floor of rectangular timber, lớp gỗ vuông lót sàn
  • gỗ hộp xẻ tư,
  • gỗ bào,
  • Danh từ: chó sói to, lông xám ở bắc mỹ,
  • dầm gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top