Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fiance” Tìm theo Từ (1.317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.317 Kết quả)

  • / fɪˈnæns , ˈfaɪnæns /, Danh từ: tài chính, ( số nhiều) của cải; vốn liếng, Ngoại động từ: cấp tiền cho, bỏ vốn cho, tài trợ, hỗ trợ tài...
  • danh từ vợ chưa cưới,
  • Danh từ: chồng chưa cưới, vị hôn phu,
  • Danh từ: vợ chưa cưới, vị hôn thê,
  • danh từ chồng chưa cưới,
"
  • / fra:ns /, Danh từ: quốc gia pháp, nước pháp, Kinh tế:, air france, công ty hàng không pháp
  • công ty hàng không pháp,
  • hành vi tài chính,
  • tài trợ từ bên ngoài, tăng vốn từ bên ngoài,
  • dự luật tài chính, dự thảo ngân sách, dự thảo ngân sách, hối phiếu tài chính, hối phiếu (thông dụng), tín phiếu tài chính,
  • người đại lý tài vụ,
  • hãng truyền thông pháp,
  • tài chính chức năng,
  • tài chính cá nhân,
  • tự huy động vốn, tự lo vốn, tự trù liệu kinh phí,
  • tự tài trợ,
  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • / stæns /, Danh từ: (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê), (từ mỹ,nghĩa mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top