Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Rehearsing” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • / ri:´hiəriη /, danh từ, (pháp lý) sự nghe trình bày lại; sự suy xét lại (một vụ kiện..), demand a rehearing, yêu cầu xem xét lại
  • sự tháo khớp, sự cắt mạch, sự ngắt mạch, sự nhả khớp, sự tách, sự tháo ra, sự thoát ra,
"
  • Danh từ: sự đun nóng kim loại đến nhiệt độ gia công, sự sưởi bổ sung, sự gia nhiệt lại, sự nung lại, sự nung nóng kim loại đến...
  • Danh từ: sự đảo chiều, sự đảo (hướng quay), sự đảo chiều, sự đổi chiều, sự lùi, sign reversing, sự đổi dấu, reversing the...
  • cơ cấu nhả,
  • móc nhả khớp,
  • khóa cắt,
  • trục đảo chiều, trục đẩy lùi,
  • bể đảo ảnh, dung dịch đảo ảnh,
  • vòng góp đảo điện,
  • khoá đảo,
  • máy cán đảo chiều, máy cán đổi chiều,
  • bánh răng đảo chiều, cơ cấu đảo chiều,
  • đường sắt đảo chiều,
  • Toán & tin: đổi ngược hướng,
  • lò luyện lại, lò nung lại,
  • vùng đốt nóng sơ bộ,
  • chuông cứu kẹt nhả dược,
  • động cơ đảo chiều,
  • vấu đảo chiều,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top