Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Stymied” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • / 'staimi /, Danh từ: tình huống trên bãi gôn trong đó quả bóng của đối phương nằm giữa quả bóng của mình và lỗ, (thông tục) sự lúng túng, Ngoại động...
  • / ´stɔ:rid /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như storeyed,
  • Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm, Từ...
"
  • / stemd /, tính từ, có thân; có cuống, có cọng, có chân (cốc...), bị ngắt cuống, bị ngắt cọng, (tạo thành tính từ ghép) có một hay nhiều thân/cuống thuộc loại được nói rõ
  • như stylized,
  • Tính từ: Được cách điệu hoá (được làm theo một kiểu ước lệ cố định),
  • Danh từ: Đã dán tem; đầm nện; giã nhỏ, được đập vụn, được đóng dấu,
  • phong bì đã dán tem,
  • ghi dập (phân phối gió), lưới dập,
  • tấm tôn mã,
  • Tính từ: có thân ngắn,
  • Tính từ: hai tầng,
  • nhiều tầng (nhà),
  • trái phiếu đã đóng dấu,
  • cổ phiếu đã đóng dấu,
  • thép dập khuôn,
  • / ´wʌn¸stɔ:rid /, tính từ, có một tầng,
  • quặng đã nghiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top