Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Make excuses” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 971 Kết quả

  • bigfxsh
    19/11/19 12:10:21 0 bình luận
    Cho mình hỏi nghĩa của cụm từ " airtight detailed excuse" trong câu If you are late for your Chi tiết
  • Fanaz
    31/10/18 11:53:10 0 bình luận
    The dentist said, “Excuse me, but I’m not a gynecologist.” “I know,” said the old lady. Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:09:35 0 bình luận
    nha: Global Warming to Cost $2 Trillion in Lost Productivity by 2030 Rising temperatures caused by climate Chi tiết
  • ngoc2006bl
    21/07/16 01:10:55 4 bình luận
    nha: Global Warming to Cost $2 Trillion in Lost Productivity by 2030 Rising temperatures caused by climate Chi tiết
  • rudess
    13/09/21 12:44:11 2 bình luận
    After all, when the possibility of truth is doubtful (excuse the pun), why not simply play along with Chi tiết
  • Linh Nguyen Phuong
    12/04/16 08:55:45 0 bình luận
    nhà ơi dịch giúp mình câu này với: "It may be that at this moment the personal assistant is the decision-maker Chi tiết
  • Tuhang112
    17/10/16 09:37:34 3 bình luận
    có đoạn văn như dưới đây, a/chị xem giúp em từ "Add-ons" dịch tn và "press and stamp toolmakers" Chi tiết
  • Mai Hiền
    18/06/18 11:31:58 3 bình luận
    mik hỏi câu này "is" là chia cho chủ ngữ nào vậy, mik cảm ơn nhiều ạ First, the literature focuses Chi tiết
  • Huỳnh Hiếu Trung
    11/06/17 06:18:30 0 bình luận
    For him, religion was a heart-wrenching option, not a cosy excuse for a song in church". Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top