Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Exhort” Tìm theo Từ (226) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (226 Kết quả)

  • adj-na,n すんたらず [寸足らず]
  • n かねがとぼしい [金が乏しい]
  • n とおくおよばない [遠く及ばない]
  • adv まもなく [間もなく] まもなく [間も無く]
  • n わいじゅ [矮樹]
  • n ショーラン
"
  • n たんじじつ [短時日] たんじつげつ [短日月]
  • n きりのれん [切り暖簾]
  • n てがたりない [手が足りない]
  • n はんてん [袢纏]
  • n たまご [卵]
  • n おしまない [惜しまない]
  • adv,uk しばし [暫し]
  • n たんぺん [短編] たんぺん [短篇]
  • n しょうかん [少閑]
  • v5r ほねおる [骨折る]
  • v5s きらす [切らす]
  • exp まとにたっしない [的に達しない]
  • n てにもついちじあずかりしょ [手荷物一時預かり所]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top