- Từ điển Anh - Việt
Blot
Nghe phát âmMục lục |
/blɔt/
Thông dụng
Danh từ
Điểm yếu (về mặt chiến lược)
Dấu, vết (mực...)
(nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục
Người gieo tai tiếng cho gia đình
Ngoại động từ
Làm bẩn, vấy bẩn (bằng mực)
(nghĩa bóng) làm nhơ, bôi nhọ (phẩm giá, danh dự)
Nội động từ
Thấm, hút mực (giấy thấm)
Làm mờ đi, che kín
Tiêu diệt, phá huỷ
Xem copy-book
hình thái từ
- V-ing: Blotting
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
quét lớp lót
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đốm
vết
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- black eye * , blemish , blotch , blur , brand , defect , discoloration , disgrace , fault , odium , onus , patch , slur , smear , smudge , speck , spot , stain , stigma , taint , daub , smirch , smutch , splotch , black eye , tarnish
verb
- bespatter , blemish , dirty , discolor , mark , smudge , smut , soil , spoil , spot , stain , sully , tarnish , absorb , dry , take up , annul , cross , delete , efface , erase , expunge , obliterate , rub , scratch , strike , undo , wipe , x , blend , blob , blotch , blue , blur , daub , defect , disgrace , dishonor , eclipse , flaw , impair , mar , obscure , onus , reproach , smear , smutch , speck , stigmatize
phrasal verb
- abolish , clear , eradicate , erase , exterminate , extinguish , extirpate , kill , liquidate , obliterate , remove , root , rub out , snuff out , stamp out , uproot , wipe out
Từ trái nghĩa
noun
verb
Xem thêm các từ khác
-
Blotch
/ blɔt∫ /, Danh từ: nhọt sưng tấy, chỗ sưng tấy (trên da), vết (mực, sơn...), (từ lóng)... -
Blotched
Tính từ: có vết bẩn, đầy vết bẩn, -
Blotchy
/ ´blɔtʃi /, như blotched, Từ đồng nghĩa: adjective, mottled , spotted -
Blotchy appearance
vệt đóm trên bề mặt bê tông, -
Blots
, -
Blotter
/ blɔtə /, Danh từ: bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp, Kỹ thuật... -
Blotter coat
lớp thấm, -
Blotter material
vật liệu tẩm, vật liệu thấm, -
Blotter press
lực thấm, máy ép lọc, -
Blotting
, -
Blotting-paper
/ ´blɔtiη¸peipə /, danh từ, giấy thấm, -
Blotting-paper washer
miếng đệm bằng giấy thấm, -
Blotting capacity
khả năng hút, khả năng thấm, khả năng thấm hút, -
Blotting paper
giấy thấm, blotting-paper washer, miếng đệm bằng giấy thấm -
Blotto
/ ´blɔtou /, Tính từ: (từ lóng) say khướt, say mèm, Từ đồng nghĩa:... -
Blouse
/ blauz /, Danh từ: Áo cánh (đàn bà, trẻ con), Áo choàng, áo bờ-lu (mặc khi làm việc), Từ... -
Blouson
/ ´blu:zɔn /, Danh từ: Áo bludông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.