Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Apple-pie order” Tìm theo Từ (116) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (116 Kết quả)

  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ bợ đỡ, kẻ xu nịnh, kẻ liếm gót, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / kræbæpl /, Danh từ: quả táo tây dại, loại táo nhỏ và chua,
  • dịch táo,
  • Danh từ: (thực vật) quả na; cây na,
  • vật trang trí hình cầu kiểu gô-tic,
  • / 'dæpl /, Danh từ: Đốm, vết lốm đốm, Ngoại động từ: chấm lốm đốm, làm lốm đốm, Nội động từ: có đốm, lốm...
  • cốm táo,
"
  • nước ép táo,
  • phím apple,
  • bánh nhân táo,
  • / ´æpl¸tʃi:kt /, tính từ, có má quả táo (tròn và ửng hồng),
  • / ´æpl¸dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao nhân táo, Kinh tế: bánh bao nhân táo,
  • Danh từ: món táo tẩm bột rán,
  • rượu táo,
  • Danh từ: bã táo,
  • / ´æpl¸sɔ:s /, Danh từ: táo thắng nước đường, (từ mỹ,nghĩa mỹ), lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh, Thán từ: vô lý! tào lao!, Kinh...
  • Danh từ: dao gọt vỏ táo,
  • / ´æpl¸wumən /, danh từ, bà bán táo,
  • rượu (brandi) táo,
  • / ´θɔ:n¸æpl /, danh từ, quả táo gai, quả cà độc dược,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top