Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Cowsel” Tìm theo Từ (276) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (276 Kết quả)

  • lực mút thừa, lực mút thừa,
  • hàng (gạch) xây nhô ra, lớp gờ hẫng,
  • ung thư hình áo giáp,
  • cái đục khía giũa, cái đục,
  • cái đục bẹt, cái đục phẳng, đục bẹt, đục phẳng, cái đục bẹt, cái chàng, đục nguội bằng,
  • cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt,
  • Danh từ: phó lãnh sự,
  • cái đục (thợ) nguội, cái đục tay,
  • hiệu ứng kossel,
"
  • Nghĩa chuyên nghành: Đục xương,
  • cái choòng vát, cái đục vát, đục lưỡi xiên,
  • cái đục rộng bản, cái chàng,
  • cái đục bạt xờm, cái đục gạt gờ,
  • cái đục (xoi) nhọn,
  • Danh từ: luật sư cố vấn, cố vấn pháp luật tư nhân,
  • cái đục chạm, cái đục chạm (đá), cái đục tạc,
  • đục nguội,
  • có dạng cái choòng, có dạng cái đục,
  • lưỡi đục, lưỡi đục,
  • cán đục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top