Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn yellow” Tìm theo Từ (607) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (607 Kết quả)

  • Danh từ: Đồ gốm,
  • tiền giấy lưng vàng của mỹ (có thể đổi thành vàng ở kho bạc), trái phiếu vàng của mỹ,
"
  • Danh từ: (từ lóng) đồng tiền vàng,
  • đèn ngọn lửa vàng,
  • hoàng thổ, đất vàng, đất lớt, đất hoàng thổ,
  • danh từ (từ lóng), (như) yellow flag, (như) yellow fever,
  • trang vàng,
  • ký tự một byte,
  • Danh từ: cột buồm phía lái (hay miz(z)en-mast),
  • tủy xương vàng,
  • cađimi sunfua, màu vàng catmi, cds,
  • phẩm vàng bền,
  • vàng da cam,
  • metyl vàng,
  • vàng opimen,
  • sắc tố vàng,
  • / 'jelo(u) belid /, tính từ, (từ lóng) nhút nhát,
  • / 'jelou'hæmə /, Danh từ: chim cổ vàng,
  • cáp vàng,
  • bánh gatô trứng, bánh kéc trứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top