Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn accommodation” Tìm theo Từ (79) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (79 Kết quả)

  • điều tiết hai mắt,
  • điều tiết âm tính,
"
  • thiết bị tiếp đãi hành khách, thiết bị tiếp đãi khách hàng,
  • phạm vi điều tiết, tầm điều tiết,
  • điều tiết tuyệt đối,
  • thương phiếu khống,
  • sơ đồ chỗ ở,
  • bến (dành) riêng,
  • lán ở (công trường),
  • rủi ro để làm vui lòng (trong bảo hiểm),
  • phiếu nhận nợ khống,
  • phòng khách sạn,
  • chỗ ở, nhà ở,
  • nơi đặt trụ sở, phòng ốc có thể dùng làm văn phòng,
  • Danh từ: Địa chỉ tạm, hộp thư,
  • trợ cấp nhà ở,
  • phòng bảo quản, buồng bảo quản,
  • hối phiếu khống, hư phiếu,
  • vách buồng ở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top