Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bellows” Tìm theo Từ (260) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (260 Kết quả)

  • bễ điều khiển bằng tay, bễ thủ công,
  • ống bễ lò rèn,
  • / 'felou /, Danh từ: bạn đồng chí, Ông bạn; thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc (trường đại học anh (như) Ôc-phớt), hội viên, thành viên (viện nghiên...
  • / ´melou /, Tính từ: chín; ngọt dịu; ngọt lịm (quả), dịu, êm, ngọt giọng (rượu vang), xốp, dễ cày (đất), dịu dàng, êm dịu (màu sắc, âm thanh), chín chắn, khôn ngoan, già...
  • thiết bị bù kiểu ống thổi,
  • hộp xếp (cảm) biến nhiệt độ, hộp xếp cảm (biến) nhiệt độ,
  • khớp giãn ống,
  • áp kế kiểu hộp xếp,
"
  • / 'jelou /, Tính từ: vàng, ghen ghét, ghen tị, đố kỵ, ngờ vực, nhút nhát, nhát gan ( (cũng) yellow-bellied), (từ mỹ,nghĩa mỹ) có tính chất giật gân (báo chí), Danh...
  • / bi'lou /, Phó từ: Ở dưới, ở bên dưới, ở dưới thấp, ở phía dưới, Giới từ: dưới, ở dưới, thấp hơn, không xứng đáng; không đáng phải...
  • giá đỡ kiểu chung, giá đỡ kiểu khung, Địa chất: tháp giếng mỏ,
  • cơn đau mật,
  • phân có mật,
  • cửa cánh xếp,
  • ban bọng nước,
  • Danh từ: giá treo cổ,
  • Thành Ngữ:, as follows, như sau
  • ban giang mai hình bóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top