Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bolt” Tìm theo Từ (1.090) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.090 Kết quả)

  • kiểu chữ đậm,
  • vít (đóng) tủ ly, vít tủ ly,
  • bulông chìm,
  • / ´elf¸boult /, như elf-arrow,
  • bulông hãm, chốt hãm dừng, đai ốc,
"
  • bu lông côn,
  • bulông lắp ráp, bu lông lắp ráp,
  • bulông có chốt, bu lông có chốt,
  • bu lông neo suốt,
  • bu loong nổ, bulông nổ,
  • Danh từ: tia chớp,
  • bulông neo chẻ đôi,
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • / ´ræg¸boult /, Danh từ: (kỹ thuật) bu lông móc, Cơ - Điện tử: bulông có vấu, bulông móc, Xây dựng: bulông neo (bệ máy),...
  • bulông ngạnh (bulông móng), bulông gắn, bulông có ngạch (để neo), bulông tự vào gen, bulông giữ, bulông móng, bulông ngạnh,
  • bulông bộ ép kín,
  • bulông chỉ thị,
  • bulông có chốt hãm, ngõng chốt,
  • bulông nửa tinh,
  • Danh từ: cái khoá cùm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top